“Turn out” là một cụm từ tiếng Anh rất thường gặp và ứng dụng nhiều trong cuộc sống. Nếu như bạn đang quan tâm turn out là gì, cũng như cấu trúc của cụm từ này trong tiếng Anh như thế nào thì hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể trong bài viết sau đây!
Turn out nghĩa là gì?
“Turn out” là một cụm từ được tạo thành bởi 2 thành phần chính là động từ “turn” (xoay, chuyển) cùng với giới từ “out” (ra ngoài). “Turn out” được phát âm là /tɝːn aʊt/ mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng ngữ cảnh sử dụng.
Về cơ bản thì cụm từ này đều có liên quan đến ý nghĩa của sự xuất hiện hay di chuyển. Với tính linh hoạt, cụm động từ này được áp dụng vào nhiều loại văn bản từ nói cho đến văn viết.
Sử dụng “turn out” giúp cho văn phong của phong phú, đa dạng hơn. Trong tiếng anh việc nắm vững và sử dụng thành thạo các cụm động từ như “Turn out” rất cần thiết để nhằm nâng cao được kỹ năng giao tiếp, cũng như văn viết của bạn.
“Turn out” mang 4 lớp nghĩa khác nhau như sau:
– Xảy ra theo cách cụ thể hoặc đưa ra kết quả nhất định, đặc biệt là những kết quả không được như mong đợi. Với cách dùng này thì “Turn out” sẽ được đi kèm với trạng từ, tính từ hoặc chứa từ hỏi “How”.
– Tham dự sự kiện hay những buổi tụ họp
– Cuối cùng và bất ngờ được biết đến hay được khám phá.
– Đi theo hướng khác đi so với trung tâm.
Cấu trúc của turn out
Ngoài bốn lớp nghĩa chính đề cập ở trên thì cụm động từ “Turn out” còn được dùng trong những cấu trúc khác như:
– Turn out + something: Với nghĩa sản xuất gì đó theo số lượng lớn hay nhanh
– Turn out + someone + of/from + somewhere: Bắt buộc ai đó rời đi.
– Tắt một cái gì đó
– Turn out to be = Turned out to have + something: Nhằm diễn tả vấn đề, sự việc hay câu chuyện nào đó bất ngờ.
– Turn out that + S + V: Nhằm để diễn đạt vấn để hay sự việc, câu chuyện nào đó khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên, bất ngờ.
Xem thêm: Lobby là gì? Giải đáp các ý nghĩa về lobby trong cuộc sống
Cách dùng của “Turn out”
“Turn out” là cụm động từ phổ biến ở trong tiếng Anh, cách dùng của chúng sẽ phụ thuộc vào từng ngữ cảnh của câu. Tức là bạn cần hiểu rõ được các ý nghĩa khác nhau của từ này để sử dụng sao cho chính xác, tự tin mỗi khi giao tiếp bằng tiếng anh. Sau đây là một số trường hợp thường gặp đối với cụm từ “turn out”:
– “Turn out” nhằm để diễn tả kết quả cuối cùng hay kết quả dự kiến của tình huống hay sự kiện nào đó.
– “Turn out” nhằm để diễn tả sự hiện diện hay việc tham gia của một nhóm người vào sự kiện hay hoạt động nào đó.
– “Turn out” nhằm diễn tả việc sản xuất hay sản phẩm được tạo ra
– “Turn out” nhằm diễn tả việc sửa chữa, làm mới một vật phẩm.
Cách sử dụng từ “turn out” sẽ được phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu và bạn cần phải hiểu rõ các nghĩa khác nhau của nó để sử dụng phù hợp với những tình huống khác nhau. Điều này giúp việc truyền đạt thông điệp được rõ ràng, hiệu quả hơn.
Cách dùng turn out
Các cụm động từ có turn ở trong tiếng Anh
Sau đây chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một số cụm động từ với turn trong tiếng Anh như sau:
– Turn up: Có nghĩa là xuất hiện hoặc tăng âm lượng, nhiệt độ.
– Turn over: Lật trang giấy hoặc trở mình, lật người.
– Turn out to be: Sự thay đổi hay phát triển không như mong muốn.
– Turn out well: Là kết quả của sự kiện hay tình huống tốt hoặc thành công.
– Turn against: Chống lại, phản đối ai hay cái gì đó
– Turn away: Quay mặt đi, từ chối hay đuổi ai đó đi
– Turn down: Từ chối hay giảm bớt cái gì đó
– Turn in: Đi ngủ hay nộp cái gì đó cho cơ quan quản lý
– Turn into: Biến thành hay trở thành cái gì đó khác
– Turn off/ turn on: Tức là tắt/bật đèn
Bài tập về “turn out” kèm đáp án
Bài tập 1: Chọn cụm động từ phù hợp để điền vào chỗ trống sao cho phù hợp với nghĩa của câu sau:
(1) – The weather forecast said it would be sunny, but it ………. to be raining.
(2) – The factory ………. thousands of cars every year.
(3) – The police ………. out the lights in the house after the robbery.
(4) – The protest ………. to be a huge success.
Đáp án:
(1) – turned out
(2) – turns out
(3) – turned off
(4) – turned out.
Bài tập 2: Chọn giới từ phù hợp đều vào câu nhằm tạo nên câu có nghĩa:
(1) – The factory ………. (out/off) thousands of cars every year.
(2) – The lights ………. (out/off) in the house after the robbery.
(3) – The meeting ………. (out/off) to be a huge success.
(4) – The weather forecast said it would be sunny, but it ………. (out/off) to be raining.
Đáp án:
(1) – turns out
(2) – turned off
(3) – turned out
(4) – turned out.
Qua đây chúng ta đã có thể hiểu rõ được cụm từ turn out là gì, cũng như cấu trúc và cách dùng cụ thể. Các bạn hãy đặc biệt chú ý để ghi nhớ những kiến thức quan trọng này, từ đó có thể ứng dụng vào việc giao tiếp tiếng anh hiệu quả hơn!