Kìn chá nà là gì? Chìn chá là gì? Nguồn gốc và ý nghĩa

Cụm từ “Kìn chá nà” vô cùng quen thuộc trong các bộ phim Hàn, đặc biệt hiện cụm từ này đang rất phổ biến trên mạng xã hội như Tik Tok, Facebook. Cùng tìm hiểu kìn chá nà là gì, nguồn gốc, ý nghĩa cụ thể của cụm từ này trong bài viết sau đây!

Kìn chá nà nghĩa là gì?

Kìn chá nà hay chìn chá nà là gì? Đây là cụm từ phổ biến trong văn hóa Hàn Quốc nhằm để an ủi, động viên người khác với một tinh thần lạc quan, lòng can đảm. 

Kìn chá nà có nghĩa là mọi thứ sẽ ổn
Kìn chá nà có nghĩa là mọi thứ sẽ ổn

Nguồn gốc xuất phát của từ “괜찮아” (kuen-cha-na) trong tiếng Hàn được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “mọi thứ sẽ ổn”. Sự phổ biến của cụm từ này đến mức gần như trở thành từ chủ đạo ở trong ngôn ngữ của giới trẻ, đặc biệt là với cộng đồng yêu thích văn hóa Hàn thông qua phim ảnh, âm nhạc. Việc dùng “Kìn chá nà” mang một ý nghĩa tích cực nhằm để cổ vũ tinh thần lạc quan để có thể vượt qua mọi khó khăn. 

Nguồn gốc cụm từ “Kìn chá nà”

Kìn chá na được bắt nguồn từ tiếng Hàn Quốc, cụ thể đây là phiên âm của từ 괜찮아 (kuen-cha-na) với ý nghĩa là “Tôi ổn mà”, tiếng anh được viết là “I’m Okay”.

Kìn chá nà được bắt nguồn từ phiên âm trong tiếng Hàn
Kìn chá nà được bắt nguồn từ phiên âm trong tiếng Hàn

Nếu bạn là người yêu thích các bộ phim Hàn Quốc chắc hẳn sẽ bắt gặp sự xuất hiện của cụm từ này trong các lời thoại của nhân vật. Hiện cụm từ này đặc biệt hot trên mạng, đặc biệt là Tik Tok, được Gen Z dùng trong những tình huống dở khóc dở cười.

Tại sao “kìn chá nà” lại hot như vậy?

Cụm từ Kìn chá nà phổ biến trên mạng xã hội tại Việt Nam bởi sự lan truyền của đoạn clip TikTok đăng tải bởi TikToker @grprm. Theo đó nội dung đoạn video này là hình ảnh chàng trai có khuôn mặt buồn rầu nhưng vẫn cố gắng thể hiện sự lạc quan bằng câu nói “kìn chá nà” liên tục. 

Ngay khi đoạn clip lên sóng, cụm từ này đã nhanh chóng trở nên phổ biến đối với giới trẻ Việt.

Kìn chá nà trở nên phổ biến trên mạng xã hội
Kìn chá nà trở nên phổ biến trên mạng xã hội

Kìn chá nà trở thành câu cửa miệng dùng trong nhiều tình huống khác nhau như động viên bản thân hay ai đó khi họ gặp khó khăn, trắc trở. Mặc dù chỉ là từ ngắn gọn nhưng chúng cho thấy tinh thần lạc quan, mạnh mẽ khi đối diện với các khó khăn, thử thách.

Xem thêm: Nerd là gì? Gigs là gì? Geek là gì? Giải đáp các ý nghĩa liên quan

Ý nghĩa của “kìn chá nà” trong tiếng Anh

Trong tiếng anh từ “kìn chá nà” có nghĩa là “I’m okay”, “kìn chá nà” là cụm từ phiên âm từ tiếng Hàn “괜찮아” (kuen-cha-na). Trong tiếng Hàn, “괜찮아” (kuen-cha-na) tức là “I’m okay”, hoặc “Everything is fine”.

Vì ảnh hưởng của văn hóa Hàn Quốc nên cụm từ này trở nên quen thuộc tại nhiều quốc gia Châu Á, trong đó có Việt Nam.

Phiên âm sang tiếng Việt của cụm từ này là “Kìn chá nà”, tuy nhiên vẫn giữ nguyên ý nghĩa là “I’m okay” ở trong tiếng Anh. Đây là những cách phổ biến nhằm biểu đạt cho tinh thần lạc quan mỗi khi gặp những tình huống bất ngờ.

Chìn chá nghĩa là gì?

Chìn chá trong tiếng Hàn được viết là 진짜 /jinjja/, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là thật hả. Câu thoại tiếng Hàn này đặc biệt quen thuộc trong những bộ phim Hàn Quốc bởi cách nói cực đáng yêu và dễ thương. 

Bên cạnh đó chìn chá còn là từ cảm thán nhằm để thể hiện sự ngạc nhiên, nghi ngờ, sợ hãi, phẫn nộ,…

Chìn chá có nghĩa là thật hả
Chìn chá có nghĩa là thật hả

Sau đây là một số cụm từ cảm thán, khích lệ có liên quan đến chìn chá trong tiếng Hàn:

– 대박! /daebak!/: Kinh ngạc/ không thể tin được!

– 헐! /heol!/: Trời đất/Cái gì?

– 싸! /assa!/: Yay!/ Hurray!: Thể hiện sự phấn khích kiểu hoan hô

– 아이고! /aigo!/: Ôi trời ơi! 

– 짜요? /jinjjayo?/: Thật hả

– 힘내세요 /himnaeseyo/: Phấn khởi lên/ Vui lên

– 포기 하지마세요 /pogi hajimaseyo/: Đừng bỏ cuộc.

– 괜찮아요 /waenchanayo/: Sẽ ổn thôi mà.

Một số câu nói, từ vựng thông dụng trong phim Hàn

Sau đây là một số câu nói và từ vựng thông dụng mà chúng ta thường thấy trong văn hóa cũng như đời sống của những người Hàn Quốc:

– An-nyeong : 안녕 – Xin chào: Dùng cho những mối quan hệ thân thiết hay những người có địa vị thấp hơn.

– A-ni : 아니 – Không: Dùng trong mối quan hệ mật thiết với nhau, những người bạn cùng tuổi hay sử dụng câu nói này. Khi nói chuyện với những người lớn tuổi hơn thì sử dụng “An-ni-yo” (아니요)

Từ vựng tiếng Hàn được dùng thông dụng
Từ vựng tiếng Hàn được dùng thông dụng

– An-tuê: Không được, không thể nào – 안돼 

– Ka-cha: Đi thôi, đi nào – 가자

– Ka-chi-ma: Đừng đi – 가지마 

– Sa-rang-he: Anh yêu em/Em yêu anh – 사랑해 

– Chai-cha: Ngủ ngon – 잘 자

– Ô-tô-kê: Phải làm sao đây – 어떡해 

– Heng-boc-ke: Hạnh phúc quá – 행복해 

– Him-ne: Cố lên nhé – 힘내 

– Nò-mì-chyọt-só: Anh/Em điên hả – 너 미쳤어

– Chu-kưl-lế: Muốn chết hả – 죽을래

Những thông tin trên đây đã giúp bạn đọc hiểu được kìn chá nà là gì, cũng như một số từ vựng tiếng Hàn thông dụng được dùng phổ biến hiện đối với giới trẻ hiện nay. Từ đó để có thể sử dụng để trò chuyện vui vẻ với những người bạn của mình! 

About Hoangcuc

Tôi là Hoàng Thị Cúc - Tôi đã có nhiều năm kinh nghiệm review các loại thiết bị vệ sinh công nghiệp và các kiến thức đời sống khác. Hy vọng những thông tin mà tôi chia sẻ sẽ giúp ích cho quý vị và các bạn!

View all posts by Hoangcuc →

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *