Tên tiếng Trung hay cho nữ, bé gái, con gái ý nghĩa nhất

Việc đặt biệt danh bằng tiếng Trung hiện được rất nhiều bạn trẻ yêu thích vì tên tiếng Trung thường mang những âm tiết đẹp và chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu xa. Nếu các bạn gái hay các bố mẹ đang muốn lựa chọn cho mình, cho con một cái tên thật hay, thật ý nghĩa, hãy thử tham khảo ngay danh sách tổng hợp những tên tiếng Trung hay cho nữ sau đây nhé!

Biệt danh tiếng Trung dễ thương cho nữ

Diễm An

Hán tự: 艳安 (Yàn Ān)

Ý nghĩa: Diễm An có ý nghĩa là “xinh đẹp” và “bình yên”. “Diễm” trong “diễm lệ”, nghĩa là đẹp. “An” trong “an tâm”, “an nhàn”, có nghĩa là bình yên, không sóng gió.

Diễm Tinh

Hán tự: 艳晶 (Yàn Jīng)

Ý nghĩa: “Diễm” trong “kiều diễm”, “diễm lệ”, có nghĩa là xinh đẹp. “Tinh” được ghép từ ba bộ nhật (日 – mặt trời), có nghĩa là óng ánh, long lanh, trong suốt. Diễm Tinh tượng trưng cho một vẻ đẹp trong sáng như pha lê, vừa tinh khôi, và cũng không kém phần lộng lẫy.

Biệt danh tiếng Trung dễ thương cho nữ
Biệt danh tiếng Trung dễ thương cho nữ

Diệu Hàm

Hán tự: 妙涵 (Miào Hán)

Ý nghĩa: “Diệu” trong “tuyệt diệu”, “diệu kỳ”, có nghĩa là “hay”, là “đẹp”. “Hàm” trong “bao hàm”, “hàm súc”, có nghĩa là ẩn chứa, bao gồm, chứa đựng. Diệu Hàm là cái tên Trung Quốc hay cho bé gái với ý nghĩa là “cô gái sở hữu những điều tốt đẹp nhất”.

Giai Ý

Hán tự: 佳懿 (Jiā Yì)

Ý nghĩa: Giai Ý mang ý nghĩa là xinh đẹp, đức hạnh. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, có nghĩa là đẹp. “Ý” trong “ý đức”, “ý phạm”, có nghĩa là thuần mỹ, nhu hòa.

Hân Nghiên

Hán tự: 欣妍 (Xīn Yán)

Ý nghĩa: Hân Nghiên có ý nghĩa là vui vẻ và xinh đẹp, là sự kết hợp giữa chữ “Hân” trong “hân hoan”, “hân hạnh” và chữ “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên” (tức trăm hoa đua nở).

Hoài Diễm

Hán tự: 怀艳 (Huái Yàn)

Ý nghĩa: Hoài Diễm cái tên tượng trưng cho vẻ đẹp gây thương nhớ, kết hợp giữa chữ “Hoài” trong “hoài niệm” và chữ “Diễm” trong “diễm lệ”.

Kiều Nga

Hán tự: 娇娥 (Jiāo É)

Ý nghĩa: Kiều Nga mang ý nghĩa là vẻ đẹp tuyệt sắc. Chữ “Kiều” trong “kiều diễm”, nghĩa là mềm mại đáng yêu. Chữ “Nga” trong “Hằng nga”, nghĩa là mỹ mạo hơn người.

Mạn Nhu

Hán tự: 曼柔 (Mán Róu)

Ý nghĩa: Chữ “Mạn” trong “mạn vũ”, nghĩa là điệu múa uyển chuyển. Chữ “Nhu” trong “ôn nhu”, mang ý nghĩa là mềm mại, ôn hòa.

Mẫn Hoa

Hán tự: 敏花 (Mǐn Huā)

Ý nghĩa: Mẫn Hoa có hàm ý chỉ “bông hoa tài trí”. Chữ “Mẫn” trong trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt, kiên trì. Chữ “Hoa” nghĩa là bông hoa, hình ảnh ẩn dụ đặc trưng thường được dùng cho những cô gái.

Mẫn Văn

Hán tự: 敏文 (Mǐn Wén)

Ý nghĩa: Mẫn Văn ý chỉ những cô gái thông minh, có học vấn tốt. Chữ “Mẫn” trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. Chữ “Văn” trong “văn nhân”, “văn nghệ”, ý chỉ tri thức, văn chương.

Mộng Đình

Hán tự: 梦婷 (Méng Tíng)

Ý nghĩa: Mộng Đình gợi lên hình ảnh một cô gái xinh đẹp đầy mộng mơ. Chữ “Mộng” có lẽ là không quá xa lạ vì được sử dụng khá phổ biến, thường xuất hiện trong các từ như “giấc mộng”, “mộng mơ”. Còn chữ “Đình” (婷) trong tiếng Trung thì thường được dùng để đặt tên cho con gái ví dụ như Đình Đình, Sính Đình,… mang ý nghĩa là “xinh đẹp”.

Mộng Khiết

Hán tự: 梦洁 (Méng Jié)

Ý nghĩa: Chữ “Mộng” trong “mộng mơ”, chữ “Khiết” trong “thanh khiết”. Mộng Khiết có thể hiểu là “ một giấc mơ trong trẻo”, một cái tên Trung Quốc cho nữ hay dành cho những cô gái ngây thơ, trong sáng, lạc quan.

Mỹ Oánh

Hán tự: 美莹 (Měi Yíng)

Ý nghĩa: Mỹ Oánh cái tên tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng. Chữ “Mỹ” có nghĩa là “đẹp”, còn chữ “Oánh” tượng trưng cho sự “trong suốt”, óng ánh như là ngọc.

Nghệ Giai

Hán tự: 艺佳 (Yì Jiā)

Ý nghĩa: Chữ “Nghệ” trong “nghệ thuật”, “văn nghệ”, có nghĩa là tài hoa. Chữ “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là xinh đẹp. Nghệ Giai là cái tên tượng trưng cho vẻ đẹp hoàn mỹ, mong muốn một cô con gái “có tài, có sắc”.

Ngôn Diễm

Hán tự: 言艳 (Yán Yàn)

Ý nghĩa: Ngôn Diễm là tên gọi dành cho những cô gái đoan trang, lễ nghĩa, tư chất hơn người, xuất phát từ chữ “Ngôn” trong “ngôn từ” và chữ “Diễm” trong “diễm lệ”.

Nhã Tịnh

Hán tự: 雅静 (Yǎ Jìng)

Ý nghĩa: Chữ “Nhã” trong “tao nhã”, “thanh nhã”. Chữ “Tịnh”, còn có cách đọc khác là “tĩnh”, bắt nguồn từ “yên tĩnh”, “tĩnh lặng”. Nhã Tịnh có ý nghĩa là dịu dàng, trầm ổn.

Phương Hoa

Hán tự: 芳华 (Fāng Huā)

Ý nghĩa: Chữ “Phương” nghĩa là “hương thơm”, tương tự như cỏ thơm (芳草 – phương thảo). Chữ “Hoa” bắt nguồn từ “phồn hoa”, nghĩa là rực rỡ, xinh đẹp.

Thư Nhiễm

Hán tự: 舒苒 (Shū Rǎn)

Ý nghĩa: Chữ “Thư” trong “thư thái”, “thư thả”. Chữ “Nhiễm” trong “nhiễm nhiễm”, thường dùng trong văn thơ để miêu tả phong cảnh cây cỏ xanh tươi, mềm mại.

Tĩnh Hương

Hán tự: 静香 (Jìng Xiāng)

Ý nghĩa: Tĩnh Hương có nghĩa là “hương thơm tĩnh lặng”, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao, khiêm nhường, không khoa trương, ồn ào.

Tịnh Thi

Hán tự: 婧诗 (Jìng Shī)

Ý nghĩa: Tinh Thi có nghĩa là người cô gái đẹp trong như thơ. Chữ “Tịnh” chỉ người con gái tài hoa. Chữ “Thi” bắt nguồn từ “thi ca”, “thi phú”.

Tư Mỹ

Hán tự: 姿美 (Zī Měi)

Ý nghĩa: Tư Mỹ ý chỉ một vẻ ngoài xinh đẹp. Chữ “Tư” trong “tư sắc”, chữ “Mỹ” trong “mỹ lệ”.

Uyển Đình

Hán tự: 婉婷 (Wǎn Tíng)

Ý nghĩa: Uyển Đình có ý nghĩa là xinh đẹp, nhẹ nhàng. Chữ “Uyển” trong “uyển chuyển”, chữ “Đình” trong “phinh đình” (xinh đẹp, duyên dáng).

Uyển Ngưng

Hán tự: 婉凝 (Wǎn Níng)

Ý nghĩa: Chữ “Uyển” trong “uyển chuyển”, tượng trưng cho sự mềm mại, thanh thoát. Chữ “Ngưng” là sự hội tụ, xuất phát từ “ngưng đọng”, “ngưng kết”. Uyển Ngưng tượng trưng cho một cô gái sở hữu vẻ đẹp dịu dàng, tao nhã.

Uyển Như

Hán tự: 婉如 (Wǎn Rú)

Ý nghĩa: Uyển Như chỉ những người con gái có vẻ đẹp trong sáng, nhẹ nhàng. Chữ “Uyển” bắt nguồn từ “uyển chuyển”, có nghĩa là mềm mại, khéo léo.

Viên Hân

Hán tự: 媛欣(Yuàn Xīn)

Ý nghĩa: Trong tiếng Trung, “Viên” thường là từ dùng để chỉ người con gái đẹp, còn chữ “Hân” trong “hân hoan” thì có nghĩa là mừng rỡ, vui tươi. Do đó, cái tên Viên Hân dùng để chỉ một cô gái xinh đẹp có cuộc sống vui vẻ, vô tư.

Tên tiếng Trung cổ trang hay cho nữ lạnh lùng
Tên tiếng Trung cổ trang hay cho nữ lạnh lùng

Tên tiếng Trung cổ trang hay cho nữ lạnh lùng

Bạch Ngọc

Hán tự: 白玉 (Bái Yù)

Ý nghĩa: Bạch Ngọc nghĩa là “viên ngọc màu trắng”.

Bảo Ngọc

Hán tự: 宝玉 (Bǎo Yù)

Ý nghĩa: Bảo Ngọc nghĩa là “viên ngọc quý”, tuy đẹp nhưng lại khó cầu.

Châu Anh

Hán tự: 珠瑛 (Zhū Yīng)

Ý nghĩa: Chữ “Châu” trong “trân châu”, có nghĩa là ngọc quý, ngọc trai. Chữ “Anh” trong “Kim sa trục ba nhi thổ anh”, nghĩa là ánh sáng đẹp của những viên ngọc.

Xem thêm: Tên tiếng Trung của bạn là gì? Cách dịch họ tên trong tiếng Trung

Châu Hoa

Hán tự: 珠花 (Zhū Huā)

Ý nghĩa: Châu Hoa có nghĩa chỉ “ngọc” và “hoa”. Một bên là vẻ đẹp cao sang, quý phái. Một bên là vẻ đẹp đầy phóng khoáng, giản dị.

Diễm Lâm

Hán tự: 艳琳 (Yàn Lín)

Ý nghĩa: Diễm Lâm có ý nghĩa là “viên ngọc đẹp”, dựa trên chữ “Lâm”, ý chỉ một thứ ngọc đẹp đẽ.

Hâm Dao

Hán tự: 歆瑶 (Xīn Yáo)

Ý nghĩa: Hâm Dao có nghĩa là viên ngọc được nhiều người ao ước, xuất phát từ chữ “Hâm” trong “hâm mộ” và chữ “Dao” trong “dao cầm” (tức đàn khảm ngọc).

Giác Ngọc

Hán tự: 珏玉 (Jué Yù)

Ý nghĩa: Giác Ngọc là một cái tên tên cổ trang hay cho nữ khá đặc biệt vì chỉ trong một cái tên mà đã chứa đựng tận ba chữ “Ngọc”, bao gồm hai viên ngọc trong chữ “Giác” (珏) và còn một viên ngọc là trong bản thân chữ “Ngọc” (玉).

Giai Kỳ

Hán tự: 佳琦 (Jiā Qí)

Ý nghĩa: Giai Kỳ có ý nghĩa là viên ngọc đẹp, hiếm có, được kết hợp từ hai chữ “Giai” – “đẹp” và “Kỳ” – “ngọc quý”.

Kha Nguyệt

Hán tự: 珂玥 (Kē Yuè)

Ý nghĩa: Kha Nguyệt là sự kết hợp giữa tên hai loại đá quý. Chữ “Kha” là ngọc kha, hay còn gọi là bạch mã não, một loại đá quý nhưng trông giống như ngọc. “Nguyệt” chỉ những viên ngọc có phép màu như trong truyền thuyết, ngọc thần.

Linh Châu

Hán tự: 玲珠 (Líng Zhū)

Ý nghĩa: Linh Châu có ý nghĩa là “viên ngọc tỏa sáng”, kết hợp giữa chữ “Linh” trong “linh lung” (óng ánh) và chữ “Châu” trong “trân châu” (viên ngọc).

Mộng Dao

Hán tự: 梦瑶 (Mèng Yáo)

Ý nghĩa: Mộng Dao có thể hiểu theo nghĩa là một viên ngọc trong mơ, bắt nguồn từ chữ “Mộng” trong “mộng mơ” và chữ “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

Mỹ Lâm

Hán tự: 美琳 (Měi Lín)

Ý nghĩa: Mỹ Lâm có nghĩa là “viên ngọc đẹp”, bản thân chữ 琳 trong tiếng Trung cũng đã mang ý chỉ những viên ngọc đẹp.

Mỹ Ngọc

Hán tự: 美玉 (Měi Yù)

Ý nghĩa: Mỹ Ngọc có ý nghĩa là “viên ngọc đẹp”. Chữ “Mỹ” trong “hoàn mỹ”, Chữ “Ngọc” trong “ngọc thạch”.

Ngọc Trân

Hán tự: 玉珍 (Yù Zhēn)

Ý nghĩa: Ngọc Trân mang nghĩa là “viên ngọc quý giá”.Chữ “Ngọc” trong “ngọc thạch”, chữ “Trân” trong “trân quý”.

Nhã Lâm

Hán tự: 雅琳 (Yǎ Lín)

Ý nghĩa: Nhã Lâm được ghép từ hai chữ “Nhã” trong “tao nhã” và chữ “Lâm” – “ngọc đẹp”.

Tiệp Trân

Hán tự: 婕珍 (Jié Zhēn)

Ý nghĩa: Chữ “Tiệp” bắt nguồn từ “tiệp dư”, một chức danh được dùng trong cung đình thời xưa. Chữ “Trân” bắt nguồn từ “trân châu”, “trân bảo”, ý chỉ những vật quý báu và có giá trị.

Tiểu Ngọc

Hán tự: 小玉 (Xiǎo Yù)

Ý nghĩa: Tiểu Ngọc mang ý nghĩa là “viên ngọc nhỏ bé”.

Tĩnh Tuyền

Hán tự: 静璇 (Jìng Xuán)

Ý nghĩa: Tĩnh Tuyền thường được dùng với hàm ý chỉ sự thông minh, trầm tĩnh. Nếu hiểu theo nghĩa đen, Tĩnh Tuyền chính là “viên đá im lặng”, bởi vì “Tĩnh” còn có nghĩa là “tĩnh lặng”, còn chữ “Tuyền” có nghĩa là “đá quý”.

Tố Ngọc

Hán tự: 素玉 (Sù Yù)

Ý nghĩa: Chữ “Tố” trong “tố tâm”, có nghĩa là trắng nõn, trong sạch. Do đó, Tố Ngọc có thể hiểu là một viên ngọc trong sáng, không vướng bụi trần.

Trân Dao

Hán tự: 珍瑶 (Zhēn Yáo)

Ý nghĩa: Trân Dao có ý nghĩa là “viên ngọc quý giá”, kết hợp giữa chữ “Trân” trong “trân quý” và chữ “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

Tên tiếng Trung hay cho nữ trong game
Tên tiếng Trung hay cho nữ trong game

Tên tiếng Trung hay cho nữ trong game

Sau đây sẽ là danh sách họ và tên tiếng Trung hay cho nữ thích hợp để làm biệt danh hay tên trong game:

  • Bạch Tiểu Nhi
  • Lãnh Cơ Uyển
  • Bạch Uyển Nhi
  • Lãnh Cơ Vị Y
  • Băng Ngân Tuyết
  • Lãnh Hàn Băng
  • Cẩn Duệ Dung
  • Liễu Huệ Di
  • Cố Tịnh Hải
  • Liễu Nguyệt Vân
  • Diệp Băng Băng
  • Liễu Thanh Giang
  • Du Du Lan
  • Liễu Vân Nguyệt
  • Đào Nguyệt Giang
  • Lục Hy Tuyết
  • Đoàn Tiểu Hy
  • Minh Nhạc Y
  • Đường Bích Vân
  • Nam Cung Nguyệt
  • Gia Linh
  • Nhã Hân Vy
  • Hạ Giang
  • Nhạc Y Giang
  • Hạ Như Ân
  • Nhược Hy Ái Linh
  • Hà Tĩnh Hy
  • Phan Lộ Lộ
  • Hàn Băng Tâm
  • Tạ Tranh
  • Hàn Kỳ Âm
  • Tà Uyển Như
  • Hàn Kỳ Tuyết
  • Tuyết Băng Tâm
  • Hàn Tiểu Hy
  • Tuyết Linh Linh
  • Hàn Tĩnh Chi
  • Tử Hàn Tuyết
  • Hàn Yên Nhi
  • Thanh Ngân Vân
  • Hiên Huyên
  • Thẩm Nhược Giai
  • Hồng Minh Nguyệt
  • Thiên Kỳ Nhan
  • Khả Vi Thiên Ngột Nhiên
  • Lạc Tuyết Giang
  • Triệu Vy Vân
  • Lam Tuyết Y
  • Y Trân

Bạn tâm đắc với tên tiếng Trung hay cho nữ nào nhất? Hy vọng rằng sau khi tham khảo bài viết trên bạn có thể chọn được cho mình một cái tên thú vị. Bạn còn biết thêm tên cổ trang hay cho nữ nào hãy bình luận ở dưới để mọi người cũng tham khảo nhé!

About Hoangcuc

Tôi là Hoàng Thị Cúc - Tôi đã có nhiều năm kinh nghiệm review các loại thiết bị vệ sinh công nghiệp và các kiến thức đời sống khác. Hy vọng những thông tin mà tôi chia sẻ sẽ giúp ích cho quý vị và các bạn!

View all posts by Hoangcuc →

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *